Tiếng Anh Cho Ngành Nail

Tiếng Anh Cho Ngành Nail

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh ngành nail đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các thợ làm móng. Việc nắm vững ngôn ngữ sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn cập nhật những xu hướng làm móng mới nhất trên thế giới. Hãy cùng khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh ngành nail trong bài viết dưới đây để cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh ngành nail đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các thợ làm móng. Việc nắm vững ngôn ngữ sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn cập nhật những xu hướng làm móng mới nhất trên thế giới. Hãy cùng khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh ngành nail trong bài viết dưới đây để cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Một số đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản ngành Nails

Thợ nail: Good morning, welcome to our salon! How can I help you today? Chào buổi sáng, chào mừng bạn đến với salon của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

Khách hàng: Hi, I’m thinking about getting a new set of nails. I’m not sure what I want to do, though. Chào, tôi đang muốn làm một bộ móng mới. Nhưng tôi vẫn chưa biết mình muốn làm kiểu gì.

Thợ nail: No problem! Have you seen any designs you like lately? Maybe on social media or in a magazine? Không sao cả! Dạo gần đây bạn có thấy kiểu móng nào mình thích không? Có thể là trên mạng xã hội hoặc tạp chí.

Khách hàng: I did see some nice coffin nails with glitter on them. Tôi có thấy một vài bộ móng hình quan tài với nhũ rất đẹp.

Thợ nail: Coffin nails are very popular right now! Do you like the idea of having a glitter accent nail? Kiểu móng conffin đang rất được ưa chuộng đấy! Bạn có thích ý tưởng làm một móng nhấn nhá bằng nhũ không?

Khách hàng: I do, but I’m also thinking about something a bit more natural. Tôi thích, nhưng tôi cũng đang nghĩ đến một cái gì đó tự nhiên hơn.

Thợ nail: How about a nude color with a gold leaf design? It’s elegant and understated. Vậy bạn nghĩ sao về màu nude với họa tiết lá vàng? Nó rất thanh lịch và tinh tế.

Khách hàng: That sounds beautiful! Can we do a matte finish? Nghe hay đấy! Chúng ta có thể làm kiểu lì được không?

Thợ nail: Absolutely! We can do that. Would you like your nails to be short or long? Hoàn toàn được! Chúng ta có thể làm được. Bạn muốn móng ngắn hay dài?

Khách hàng: I prefer them to be a medium length. Tôi thích móng dài vừa phải.

Thợ nail: Great, let me get you started. First, we’ll need to remove your old polish and shape your nails. Tuyệt vời, để tôi bắt đầu nhé. Đầu tiên, chúng ta sẽ cần tẩy lớp sơn cũ và tạo hình cho móng của bạn.

Khách hàng: Okay, sounds good. Được rồi, nghe hay đấy.

Thợ nail: All done! How do you like your new nails? Xong rồi! Bạn thấy bộ móng mới của mình như thế nào?

Khách hàng: They’re perfect! Thank you so much. Chúng quá hoàn hảo! Cảm ơn bạn rất nhiều.

Thợ nail: You’re welcome! Please come back and see us again. Không có gì! Mời bạn quay lại nhé.

Hội thoại 2 về xử lý tình huống khách hàng khó tính:

Khách hàng: “I don’t like this color. It’s too bright.” (Tôi không thích màu này. Nó quá sáng.)

Thợ nail: “I apologize for that. Would you like me to remove it and try another color?” (Tôi xin lỗi về điều đó. Quý khách có muốn tôi tẩy màu này và thử màu khác không?)

Khách hàng: “Can you make my nails longer? They’re too short.” (Bạn có thể làm móng tôi dài hơn được không? Nó quá ngắn.)

Thợ nail: “Of course, we can add some nail tips to extend your nails. What length would you prefer?” (Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể gắn thêm móng giả để làm dài móng của bạn. Quý khách muốn dài bao nhiêu?)

Hội thoại 3 về giới thiệu dịch vụ mới:

Thợ nail: “We have a new nail art design today. It’s a combination of glitter and flowers. Would you like to try it?” (Hôm nay chúng tôi có một mẫu nail art mới. Đó là sự kết hợp giữa nhũ và hoa. Quý khách có muốn thử không?)

Khách hàng: “That sounds interesting. Can you show me a picture?” (Nghe hay đấy. Bạn có thể cho tôi xem hình không?)

Thợ nail: “Sure, here are some examples.” (Chắc chắn rồi, đây là một số ví dụ.)

Việc nắm vững tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng mà còn mở ra vô vàn cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành nail. Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành, luyện tập giao tiếp thường xuyên và luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.

Với sự đam mê và nỗ lực không ngừng, bạn chắc chắn sẽ thành công trên con đường trở thành một thợ nail chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!

Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ trở thành một nghệ nhân nail chuyên nghiệp và muốn khám phá thế giới đầy màu sắc của nghệ thuật làm móng, khóa học nail tại Trang Beauty chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

Khóa học không chỉ cung cấp các kỹ thuật làm nail cơ bản mà còn hướng dẫn các phương pháp tiên tiến, giúp học viên nắm vững từ những bước đầu tiên cho đến những kỹ thuật phức tạp hơn.

Khóa học được thiết kế với lộ trình rõ ràng và linh hoạt, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và những ai đã có chút kinh nghiệm. Học viên sẽ được học từ các giảng viên dày dạn kinh nghiệm, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ những bí quyết và mẹo nhỏ giúp nâng cao tay nghề.

Tại Trang Beauty, mọi dụng cụ và nguyên liệu cần thiết cho việc thực hành đều được cung cấp đầy đủ, từ sơn gel, bột acrylic đến các dụng cụ tạo hình, trang trí. Ngoài ra, khóa học còn bao gồm những xu hướng nail mới nhất và cách chăm sóc móng tay, giúp khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất.

Hãy tham gia khóa học nail tại Trang Beauty để nâng cao kỹ năng, phát triển đam mê và mở ra cánh cửa cho tương lai nghề nghiệp đầy hứa hẹn. Đừng chần chừ, cơ hội không đến nhiều lần!

Đăng ký ngay khóa học nail tại Trang Beauty và bắt đầu hành trình nghệ thuật nail của bạn ngay hôm nay. Đặt chân vào thế giới đầy sáng tạo này và khám phá tiềm năng của bản thân ngay bạn nhé!

Trên đây là những thông tin bổ ích liên quan đến tiếng anh ngành nail. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết rõ và cải thiện khả năng giao tiếp trong quá trình làm việc hoặc nâng cao chuyên môn thông qua các tài liệu nước ngoài.

Hiện nay nhu cầu học tiếng Anh đối với mọi đối tượng hay mọi ngành nghề ngày càng cao. Đồng thời nhu cầu làm đẹp của các chị em cũng được nâng cao. Vì thế những bạn đang làm việc trong ngành nail cũng phải học tiếng Anh giao tiếp để tự tin giao tiếp phục vụ khách nước ngoài. Sau đây là từ vựng tiếng Anh về ngành nail.

=> Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực báo chí

=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề tin học

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Từ vựng tiếng Anh về ngành nail

- Around /ə’raund/: móng tròn trên đầu móng

- Back pain/ backache : đau lưng

- Cleansing milk/ cleanser : sữa rữa mặt

- Cut down /kʌt daun/: cắt ngắn

- Cuticle cream: kem làm mềm da

- Cuticle pusher: sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

- Emery board: tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

- Foot/ hand massage : xoa bóp thư giãn tay/ chân

- Manicure /’mænikjuə/: làm móng tay

- Nail art / neil ɑ:t/, nail design / neil di’zain/: vẽ móng

- Nail brush: bàn chải chà móng

- Nail clipper /neil /’klipə/: bấm móng tay

- Nail polish remover: tẩy sơn móng tay

- Oval /’ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around

- Pedicure /’pedikjuə/: làm móng chân

- Ppolish change /’pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn

- Shape /ʃeip/: hình dáng của móng

- Skin pigmentation : da bị nám

- Toe nail /’touneil/: móng chân

Từ vựng tiếng Anh về ngành nail

1. Would you like to foot massage or body massage?

=> Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân

2. The foot massage cost is 20USD.

=> Thư giãn chân có giá là 20 đô la

3. Please turn off the air conditioning.

5. Please sit down here and enjoy the massage

=> Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn

7. Did you book before you come here?

=> Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không

8. All of our skincare cream is Decle'or's product

=> Tất cả các mỹ hẫm dưỡng da của chúng tôi đề là sản phẩm của Decle

=> Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.

10. After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and less wrinkles.

=> Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn Chúc các bạn thành công!

Trên đây là từ vựng tiếng Anh ngành nail nhằm giúp cho các bạn đang làm trong ngành nail có thể bổ túc ngay tiếng Anh cho mình, cần thiết khi gặp khách hàng nước ngoài. Bạn có thể tham khảo thêm từ vựng ở chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của Lopngoaingu.com để nâng cao trình độ bản thân nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: